Máy tiện đa năng Sun master model SR
Máy tiện đa năng Sun Master SR series của nhà sản xuất Shun Chuan Đài loan, dùng gia công kim loại, được ứng dụng rộng rải trong các ngành sản xuất.
Đây là loại máy tiện này dùng để gia công kim loại, được thiết kế đáp ứng cho lĩnh vực gia công cơ khí, các ngành công nghiệp, trường học và các trường dạy nghề.
Tất cả Model trong dòng Series này thiết kế thành một khối vững chắc, bộ phận hộp số và bàn xe dao được thiết kế đa năng. Máy tiện đa năng được thiết kế theo tiêu chuẩn CE.
Lỗ trục chính 80 mm (3.149 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-8, các rảnh trược của máy được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động.
Thân máy tiện được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập, băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70), giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN
MODEL | SR-1840 | SR-1860 | SR-2140 | SR-2160 |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | ||||
Chiều cao tâm | 231mm (9.09″) | 271mm (10.67″) | ||
Tiện lớn nhất trên băng | 460mm (18.11″) | 533mm (20.98″) | ||
Tiện lớn nhất trên hầu | 650mm (25.6″) | 730mm (28.74″) | ||
Tiện trên bàn xe dao ngang | 307mm (12.1″) | 387mm (11.02″) | ||
Khoảng cách chống tâm | 850mm (33.46″) | 1350mm (53.15″) | 850mm (33.46″) | 1350mm (53.15″) |
Chiều rộng băng | 305mm (12″) | |||
Khoảng rộng hầu | 165mm (6.5″) | |||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-8, 85mm Taper 1/19.18 | |||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | 85mm, Taper 1/19.18 x MT. No.5 | |||
Lỗ trục chính | 80mm (3.149″) | |||
Tốc độ trục chính | 12 cấp/ 30-1500 R.P.M | |||
Ls 30 – 45 – 60 – 90 | ||||
Ms 110 – 150 – 210 – 320 | ||||
Hs 530 – 750 – 1050 – 1500 | ||||
Blue 50 – 150 – 500 -1600 | ||||
BÀN XE DAO | ||||
Chiều dài-rộng bàn xe dao | 440mm (17.32″) /477mm (18.77″) | |||
Hành trình xe dao ngang | 272mm (10.7″) | |||
Hành trình ụ dao trên | 160mm (6.3″) | |||
REN VÀ BƯỚC TIẾN | ||||
Ren hệ Anh Kinds/Range | 45Kinds / 2-72 T.P.I | |||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39Kinds / 0.4-14mm | |||
Ren D.P Kinds/Range | 21 Kinds / 8 – 44D.P. | |||
Ren M.P Kinds/Range | 18 Kinds / 0.3-3.5 M.P | |||
Bước tiến dọc | 0.04-1.0 mm (0.0015″-0.04″) | |||
Bước tiến ngang | 0.02 – 0.5 mm ( 0.00075″-0.02″) | |||
Ụ CHỐNG TÂM | ||||
Đường kính ống trượt | 68mm (2.677″) | |||
Hành trình ống trượt | 153mm (6″) | |||
Kiểu côn chống tâm | MT. No.4 | |||
MORTOR | ||||
Motor trục chính | 7.5HP | 10HP | ||
Motor làm mát | 1/8 HP | |||
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | ||||
Trọng lượng (Net) Kg | 1700Kgs | 1850Kgs | 1750 | 2200Kgs |
Chiều dài (mm) | 2400(94.5″) | 2900(114.2″) | 2400(94.5″) | 2900(114.2″) |
Chiều rộng x cao | 1155mm (45.5″) x 1745mm(68.7″) |
PHỤ KIỆN MÁY TIỆN ĐA NĂNG
A. Phụ kiện chuẩn | 2. Mâm cặp 4 chấu 10″ | 12. Luy net di động |
1. Đĩa mâm cặp 10″ | 3. Bộ lắp collet 5C | 13. Mâm tiện 12″ |
2. Cây chống tâm MT5 | 4. Collet 5C hệ mét, Inch | 14. Đầu cặp mũi khoan |
3. Cây chống tâm MT4 carbide | 5. Tấm che an toàn mâm cặp | 15. Chống tâm xoay MT.4 |
4. Áo côn trục chính 85mm | 6. Bộ coppy thủy lực | 16. Đèn làm việc Halogen |
5. Tấm chêm chân đế 6 cái | 7. Dụng cụ mài trên băng | 17. Bộ đổi dao nhanh |
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ | 8. Bộ tiện côn | 18. Chốt cam tự động dừng |
7. Hướng dẫn vận hành | 9. Tủ điện chuẩn Châu Âu | 19. Hệ thống đọc số |
B. Phụ kiện tùy chọn | 10. Bảo vệ vít-me | 20. Tấm che phôi cho máy |
1. Mâm cặp 3 chấu 10″ | 11. Luy net cố định |
#Xem thêm một số bài viết về :Máy tiện đa năng Sun master model SR
- “Review” Top 3 Phần Mềm Quản Lý Tiệm Nail Tốt Nhất Hiện Nay
- Top 15 điện thoại chơi game tốt nhất tháng 5 2022 cấu hình mạnh giá từ 3tr5
- Top 10 máy tính bảng Android tốt nhất 2022 đa năng giá từ 4tr
- 19 laptop văn phòng tốt nhất 2022 bảo mật tốt pin trâu giá từ 10tr
- 13 màn hình máy tính dưới 3 triệu tốt nhất cho dân văn phòng, game thủ