Máy khoan châu Âu Strands
Máy khoan châu Âu Strands Thụy Điển sản xuất, kiểu khoan phay hộp số có taro và tự động ăn phôi. Máy được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng EU/G7, có bảo vệ nhiệt, bảo vệ quá tải khi áp lực khoan vượt giới hạn. Kiểu dáng máy có 2 loại thấp và cao theo nhu cầu người sử dụng.
Nếu mua máy khoan hiệu Strands Sweden có các model S25, S25M, S25T, S28, S28M, S35, S35M, S35ME, S40, S40M, S40ME, S25U. Trong đó model S25U thiết kế kiểu bàn phay. Nếu chọn loại Đài Loan tương đương RongFu là Seri hoặc Aricas .
Dòng máy khoan phay hộp số của Thụy Điển có tất cả 4 loại, mổi loại lại được chia ra nhiều model. Hầu hết đều sử dụng cho khao và taro. Mổi dòng thường có một model cho khoan phay và taro gồm:
Dòng IMA có model I-28, I-28M, I-32, I-32M, I-38, I-38M, I-38ME, I-45, I-45M, I-45ME.
Dòng Arboga có model A2608M, A2608T, A3008M, A3808M, A3808ELM, A4008M, A4008ELM, A2508U.
Dòng Solberga có model SE2025, SE2025M, SE2025T, SE2030, SE2030M, SE2035, SE2035M, SE2035ELM, SE2040E, SE2040ELM.
Dòng Strands có model S25, S25M, S25T, S28, S28M, S35, S35M, S35M, S35ME, S40, S40M, S40, S40ME, S25U.
Bước ăn phôi tự động S-25M: 0,10/0,15/0,22/0,30. Bước ăn phôi tự động S-28(M), S-35(M, ME): 0,10/0,15/0,22/0,30. Bước ăn phôi tự động S-40(M, ME): 0,10/0,16/0,24 /0,33.
Thông số máy khoan Strands
Model | S-25 (M) | S-25T | S-28 (M) | S-35 (M,ME) | S-40 (M,ME) | S-25U |
Khoan | 25 | 25 | 30 | 35 | 40 | 25 |
H.Trình | 135 | 135 | 150 | 150 | 150 | 135 |
Taro | M16/M20 | M16/M20 | M18/M22 | M18/M22 | M28 | M16/M20 |
Côn | MT3 | MT3 | MT3 | MT4 | MT4 | MT3 |
Motor | 0,65/0,9 | 0,75/0,95 | 0,90/1,20 | 1,40/2,00 | 2,20/2,60 | 0,65/0,9 |
Tốc độ 1 | 105 | 105 | 75 | 75 | 90 | 105 |
Tốc độ 2 | 210 | 210 | 160 | 160 | 135 | 210 |
Tốc độ 3 | 350 | 350 | 265 | 265 | 200 | 350 |
Tốc độ 4 | 445 | 445 | 440 | 440 | 300 | 445 |
Tốc độ 5 | 700 | 700 | 535 | 535 | 440 | 700 |
Tốc độ 6 | 890 | 890 | 890 | 890 | 670 | 890 |
Tốc độ 7 | 1450 | 1450 | 1490 | 1490 | 980 | 1450 |
Tốc độ 8 | 900 | 2900 | 3010 | 3010 | 1500 | 2900 |
Bàn làm việc | 500×400 | 500×400 | 500×400 | 500×400 | 500×400 | 584×242 |
Hành trình X | – | – | – | – | – | 415 |
Hành trình Y | – | – | – | – | – | 155 |
Phay ngón | – | – | – | – | – | 10 |
Phay mặt | – | – | – | – | – | 35 |
Tr lượng | 180/200 | 180 | 235/260 | 290 | 310/320 | 270 |
Đơn vị tính: mm, rpm, Kw, Kg |
Thông số máy khoan Strands Thụy Điển
#Xem thêm một số bài viết về :Máy khoan châu Âu Strands
- Top 10 máy tính bảng Android tốt nhất 2022 đa năng giá từ 4tr
- Top 11 laptop Dell mới nhất 2022 có thiết kế đẹp, cấu hình siêu khủng
- Top 10 laptop cho sinh viên CNTT để lập trình, xem phim, lướt web
- “Review” Top 3 Phần Mềm Quản Lý Tiệm Nail Tốt Nhất Hiện Nay
- Top 15 điện thoại chơi game tốt nhất tháng 4 2022 cấu hình mạnh giá từ 3tr5