Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 Facelift
Xpander là mẫu MPV 07 chỗ được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam và đạt được doanh số bán cực kỳ ấn tượng. Ngày 13/6, Mitsubishi Xpander 2022 bản nâng cấp giữa vòng đời được trình làng, bổ sung và nâng cấp nhiều trang bị.
1. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022: Về kích thước
Mitsubishi Xpander 2022 có chiều dài tăng lên 4.595 mm, thêm 120 mm so với bản tiền nhiệm. Phần đầu xe dài thêm 75mm, đuôi thêm 45mm giúp mang đến sự cân đối hơn. Ngoài ra, chiều cao của xe cũng được tăng đến 20mm, giúp tăng khoảng sáng gầm lên 225mm, lớn nhất phân khúc. Nhờ đó, xe có thể lội nước tốt hơn lên đến 400 mm.
Mitsubishi Xpander 2022 mới được gia tăng kích thước
MT | AT | AT Premium | Cross | Cross |
Chiều D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 4 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 | ||
Số chỗ ngồi | 07 | |||
Mâm xe | 17 inch |
2. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022: Ngoại thất
Mitsubishi Xpander 2022 tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield và cải tiến thiết kế ở phần đầu xe. Phía sau xe cũng có thiết kế đẹp hơn bản tiền nhiệm nhờ các thanh ngang. Đặc biệt, cụm đèn hậu với thiết kế chữ T thay cho kiểu chữ L cũng là chi tiết đáng kể đến.
Nhìn từ đầu xe, Mitsubishi Xpander 2022 có diện mạo ấn tượng
Thông số xe Mitsubishi Xpander 2022 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Đèn pha | Halogen | LED Projector | LED | |
Đèn hậu | LED | |||
Đèn sương mù | Không | Halogen | LED | |
Đèn tự động bật/tắt | ||||
Gương chiếu hậu gập&chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | ||
Tay nắm cửa | Mạ chrome |
3. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022: Nội thất, Tiện nghi
Bước vào trong cabin, Xe Mitsubishi 7 chỗ Xpander 2022 được nâng cấp một số trang, đặc biệt là phanh tay điện tử, rất phù hợp với những gì người dùng Việt cần. Nội thất sử dụng kết hợp 2 tone màu hoàn toàn mới với đen/nâu ở bản AT Premium và đen/xanh navy ở bản Cross. Đây là một trong những yếu tố gia tăng sức hút cho Xpander đối với người dùng.
Thiết kế nội thất mới mẻ, hiện đại hơn trước đó
KÉO XUỐNG ĐỂ XEM TIẾP NỘI DUNG
Bảng taplo được thiết kế với những vật liệu mềm, tạo cảm giác cao cấp cũng như giúp tạo thêm không gian rộng rãi. Các chi tiết khác cũng là điểm nhấn đó là đường chỉ may ở ốp cửa, tựa tay trên cửa, bệ tỳ tay trên ghế lái, giúp tăng thêm sự tinh xảo hơn.
Thông số xe Mitsubishi Xpander 2022 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da tổng hợp | ||
Vô lăng | Bọc da | |||
Điều khiển hành trình | Có | |||
Màn hình giải trí trung tâm | 7 inch Grundig | 7 inch Sony | 9 inch MGDA | |
Hệ thống loa | 6 loa | |||
Phanh tay điện tử + Auto Hold | Không | Có | ||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Kỹ thuật số | ||
Chìa khóa thông minh và đề nổ bằng nút bấm | Không | Có | ||
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022: Động cơ, Vận hành
Bản nâng cấp giữa vòng đời của xe Mitsubishi 7 chỗ này vẫn giữ nguyên động cơ trước đó, là loại 1,5 lít, sản sinh công suất cực đại 104 mã lực và momen xoắn 141 Nm. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động 4 cấp, riêng bản số sàn là loại MT 5 cấp. Động cơ hoạt động đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Bên cạnh đó, hệ thống treo trước/sau cũng đã được tinh chỉnh, giúp tăng thêm độ cứng so với bản cũ.
Thông số về động cơ của Mitsubishi Xpander 2022 không thay đổi
Thông số xe Mitsubishi Xpander 2022 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Loại động cơ | MIVEC 1.5L | |||
Công suất cực đại (HP) | 103 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 141 | |||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Hộp số | 5MT | 4AT |
5. Thông số xe Mitsubishi Xpander 2022: Trang bị an toàn
Công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái giữ nguyên như bản tiền nhiệm, vẫn là những tính năng như phanh ABS/EBD/BA, khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, Chìa khóa mã hóa và chống trộm,…
Công nghệ an toàn, hỗ trợ người lái được giữ nguyên
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Túi khí | 02 | |||
Phanh ABS / EBD / BA | Có | |||
Khởi hành ngang dốc | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Camera lùi | Không | Có | ||
Dây đai an toàn 3 điểm cho 2 hàng ghế | Có | |||
Chìa khóa mã hóa và chống trộm | Có |
6. Giá xe Mitsubishi Xpander 2022 lăn bánh mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander 2022 mới nhất (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | MT | AT | AT Premium | Cross |
Giá niêm yết | 555 | 588 | 648 | 688 |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2022 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
TPHCM | 633 | 669 | 735 | 779 |
Hà Nội | 644 | 681 | 748 | 793 |
Tỉnh/TP# | 614 | 650 | 716 | 760 |
Ghi chú: Giá xe Mitsubishi Xpander lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ với đại lý Mitsubishi gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Mitsubishi Xpander 2022 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
Mitsubishi Xpander 2022 giá từ | 555 – 688 | ||
Toyota Veloz 2022 giá từ | 648 – 688 | ||
Toyota Avanza 2022 giá từ | 548 – 588 |