Máy tiện đa năng BHL-seri
Máy tiện đa năng BHL-seri Sun master gồm Model BHL-1550, BHL-1550V dùng để gia công kim loại, được thiết kế đáp ứng cho lĩnh vực gia công cơ khí, các ngành công nghiệp, trường học và các trường dạy nghề, tất cả Model trong dòng Series này đều sử dụng ly hợp cơ khí.
Máy có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu và khay đựng nước làm mát có thể di chuyển ra ngoài. Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. Lỗ trục chính 56 mm (2.2 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-6.
Máy tiện đa năng BHL-seri được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động. Thân máy tiện được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập, băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70).
Giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B, bề mặt băng máy tiện và các bộ phận được phủ một lớp mỡ bảo vệ trong qua trình vận chuyển, máy tiện đa năng này có độ ồn thấp, bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy.
Thông số máy tiện BHL-Seri
MODEL | BHL-1550 | BHL-1550V | ||
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | ||||
Chiều cao tâm | 190mm(7.48″) | |||
Tiện lớn nhất trên băng | 387mm(15.23″) | |||
Tiện lớn nhất trên hầu | 610mm(24″) | |||
Tiện trên bàn xe dao ngang | 238mm(9.37″) | |||
Khoảng cách chống tâm | 1250(50″) | |||
Chiều rộng băng | 280mm (11″) | |||
Khoảng rộng hầu | 265mm ( 10.43″) | |||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-6 MT No.6 | |||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | MT. No.6 x MT. No.4 | |||
Lỗ trục chính | 56mm (2.2″) | |||
Tốc độ trục chính | 16 cấp/ 25-1600 R.P.M | 4 cấp tốc độ | ||
Green 25 – 80 – 260 – 840 | L 022 – 072 R.P.M | |||
Yellow 33 – 108 – 350 – 1120 | M 070 – 235 R.P.M | |||
Red 45 – 140 – 470 – 1500 | MH 235 – 780 R.P.M | |||
Blue 60 – 190 – 625 -2000 | H 753 – 2500 R.P.M | |||
“MATRIX” Disc clutch for F/R | Infinitely variable | |||
BÀN XE DAO | ||||
Chiều dài-rộng bàn xe dao | 484mm (19.05″) /450mm (17.71″) | |||
Hành trình xe dao ngang | 235mm (9.25″) | |||
Hành trình ụ dao trên | 120mm (4.72″) | |||
REN VÀ BƯỚC TIẾN | ||||
Ren hệ Anh Kinds/Range | 45 Kinds / 2-72 T.P.I | |||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39 Kinds / 0.2-14mm | |||
Ren D.P Kinds/Range | 21 Kinds / 8 – 44D.P. | |||
Ren M.P Kinds/Range | 18 Kinds / 0.3-3.5 M.P | |||
Bước tiến dọc | 0.04-1.0 mm (0.0015″-0.04″) | |||
Bước tiến ngang | 0.02 – 0.5 mm ( 0.00075″-0.02″) | |||
Ụ CHỐNG TÂM | ||||
Đường kính ống trượt | 59mm (2.322″) | |||
Hành trình ống trượt | 127mm (5″) | |||
Kiểu côn chống tâm | MT. No.4 | |||
MORTOR | ||||
Motor trục chính | 7.5HP | AC 5.5KW Inverter | ||
Motor bơm dầu | 1/4HP | |||
Motor làm mát | 1/8 HP | |||
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | ||||
Trọng lượng (Net/Gross) | 1450Kgs-1700Kgs | |||
Chiều dài | 2580mm(101.58″) | |||
Chiều rộng x cao | 1120mm (44.1″) x 1745mm(68.7″) |
PHỤ KIỆN MÁY TIỆN ĐA NĂNG
A. Phụ kiện chuẩn | 2. Mâm cặp 4 chấu 10″ | 12. Luy net di động |
1. Đĩa mâm cặp 9″ | 3. Bộ lắp collet 5C | 13. Mâm tiện 12″ |
2. Cây chống tâm MT4 | 4. Collet 5C hệ mét, Inch | 14. Đầu cặp mũi khoan |
3. Chống tâm MT4 carbide | 5. Tấm che an toàn mâm cặp | 15. Chống tâm xoay MT.4 |
4. Áo côn trục chính MT6xMT4 | 6. Bộ coppy thủy lực | 16. Đèn làm việc Halogen |
5. Tấm chêm chân đế | 7. Dụng cụ mài trên băng | 17. Bộ đổi dao nhanh |
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ | 8. Bộ tiện côn | 18. Chốt cam tự động dừng |
7. Hướng dẫn vận hành | 9. Tủ điện chuẩn Châu Âu | 19. Hệ thống đọc số |
B. Phụ kiện tùy chọn | 10. Bảo vệ vít-me chuẩn châu Âu | 20. Tấm che phôi cho máy |
1. Mâm cặp 3 chấu 9″ | 11. Luy net cố định | 21. Mâm đẩy tốc |
#Xem thêm một số bài viết về :Máy tiện đa năng BHL-seri
- “Review” Top 3 Phần Mềm Quản Lý Tiệm Nail Tốt Nhất Hiện Nay
- Top 15 điện thoại chơi game tốt nhất tháng 5 2022 cấu hình mạnh giá từ 3tr5
- Top 10 máy tính bảng Android tốt nhất 2022 đa năng giá từ 4tr
- 19 laptop văn phòng tốt nhất 2022 bảo mật tốt pin trâu giá từ 10tr
- 13 màn hình máy tính dưới 3 triệu tốt nhất cho dân văn phòng, game thủ