Đánh Giá Xe

Chi tiết xe Chevrolet Trailblazer LT 2021 2.5L 4×2 MT máy dầu số sàn

Dù ra đời muộn hơn nhưng Chevrolet Trailblazer được đánh giá là đối thủ đáng gờm của những mẫu xe cùng phần khúc như Mitsubishi Pajero Sport, Toyota Fortuner, hay Ford Everest …


Chevrolet Trailblazer đã ngừng kinh doanh tại Việt Nam

Vui lòng tham khảo: Vinfast Lux SA, SUV 7 chỗ Việt Nam


Sở hữu thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn cùng với công nghệ hiện đại và các tính năng an toàn tối ưu, Chevrolet Trailblazer sẽ thỏa mãn đam mê chinh phục mọi nẻo đường, thể hiện tay lái đầy bản lĩnh, phong trần của chủ nhân. 

Trong 4 phiên bản SUV mà Chevrolet giới thiệu, Trailblazer LT 2.5L 4×2 MT máy dầu số sàn được coi là chiến lược của Chevrolet nhằm gia tăng thị phần của mình trong phân khúc xe SUV. Với giá chỉ 809 triệu, thấp hơn khá nhiều so với Fortuner 2021 máy dầu hay Everest 2021 số sàn, Chevrolet Trailblazer 2021 đang tạo nên những chú ý rất lớn khi mới ra mắt.

Giá xe Chevrolet Trailblazer

Giá xe Chevrolet Trailblazer mới nhất
Loại xe Giá niêm yết Giảm giá
Trailblazer 2.5L 4×4 AT LTZ 1.066.000.000 liên hệ
Trailblazer 2.5L 4×2 AT LT 925.000.000 liên hệ
Trailblazer 2.54×2 MT LT 885.000.000 liên hệ

(*) Ghi chú: Luôn có giảm giá, khuyến mãi tốt nhất khi khách hàng liên hệ trực tiếp.

Thiết kế

Chevrolet Trailblazer 2.5L 4×2 MT LT sở hữu kích thước tổng thể là 4887 x 1902 x 1848 mm, xe dài và bề thế, nổi bật với những đường nét thể thao, nam tính mang đậm phong cách của Chevrolet.

chevrolet trailblazer 2018 may dau so san muaxegiatot vn 10

Xe có 8 màu sắc ngoại thất như màu đen đẳng cấp, trắng lịch lãm, đỏ quyền lực, bạc kiêu hãnh, xám cá tính… giúp người mua dễ dàng chọn ra một chiếc xe phù hợp với cá tính của mình.


KÉO XUỐNG ĐỂ XEM TIẾP NỘI DUNG

Tham khảo:Bảng giá xe Chevrolet 2021 / bảng giá xe Vinfast 2021

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Loại động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo
Công suất cực đại (hp / rpm) 180/3600 161/3600 197/3600
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 440/2000 380/2000 500/2000
Hộp số Số tự động 6 cấp Số sàn 6 cấp Số tự động 6 cấp
Cài cầu bằng điện Không Không
Loại nhiên liệu Dầu Diesel Dầu Diesel Dầu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4
Khả năng lội nước (mm) 800 800 800
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4887 x 1902 x 1848 4887 x 1902 x 1848 4887 x 1902 x 1852
Chiều dài cơ sở (mm) 2,845 2,845 2,845
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1571 / 1588 1570 / 1588 1570 / 1588
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 219 221
Khối lượng bản thân (Kg) 1,994 1,994 2,150
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) 2,605 2,605 2,735
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9 5.9 5.9
Kích thước lốp 255/65R17 255/65R17 265/60R18
Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 245/70R16 245/70R16
Dung tích bình nhiên liệu (L) 76 76 76
AN TOÀN 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) Không Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Không Không
Hệ thống chống lật (ARP) Không Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) Không Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Không Không
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không Không
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe Không Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không Không
Cảnh báo xe lệch làn đường Không Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau Không Không
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Camera lùi Không Không
Hệ thống túi khí 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên)
Chìa khóa mã hóa
Khóa an toàn hai nấc Không Không
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm
NGOẠI THẤT 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Ốp lưới tản nhiệt Màu đen bóng Màu đen bóng Crôm
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
Đèn pha tự động bật/tắt Không Không
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED Không Không
Đèn sương mù trước/sau
Đèn phanh thứ ba dạng LED Không Không
Gạt mưa trước tự động Không Không
Gạt mưa sau gián đoạn
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm
Ốp viền chân kính cửa sổ Màu đen Màu đen Crôm
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Chỉ crôm trang trí
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí
Bậc lên xuống
Thanh trang trí nóc xe Không Không
Chìa khóa điều khiển từ xa
La zăng hợp kim nhôm 17 Inch 17 Inch 18 Inch
La zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 Inch 16 Inch 16 Inch
Chắn bùn trước/sau
NỘI THẤT 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Nội thất Nỉ, Hai tông màu đen/xám Nỉ, Hai tông màu đen/xám Da, Hai tông màu đen/xám
Vô lăng bọc da Không Không
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói Không Không
Tấm chắn nắng trong xe Tích hợp gương Tích hợp gương Tích hợp gương & đèn
Đèn trần trước/sau
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2
Túi đựng đồ lưng ghế trước
Ngăn để đồ dưới ghế trước
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước
Hộp đựng kính
Tay nắm trần xe Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên
Tay nắm cột A
Lẫy mở cửa trong xe Màu bạc Màu bạc Crôm
TIỆN NGHI 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Khởi động từ xa Không Không
Trợ lực lái Điện Thủy lực Điện
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Ga tự động (Cruise control) Không Không
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Không Không
Hệ thống thông tin giải trí Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa Màn hình cảm ứng 8”, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
Điều hòa trước Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động
Điều hòa sau độc lập
Lọc gió điều hòa
Sấy kính sau
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng Không Không
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau
Ngăn xếp đồ cốp sau Không Không
Hộp dụng cụ
MÀU NGOẠI THẤT 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Đen đẳng cấp (GB0) Available Available Available
Trắng lịch lãm (GAZ) Available Available Available
Trắng Ngọc Trai (GP5) Available Available Available
Đỏ quyền lực (GG2) Available Available Available
Bạc kiêu hãnh (GAN) Available Available Available
Xám hoàng gia (GYM) Available Available Available
Xám thời thượng (GUN) Available Available Available
Xanh cá tính (G8P) Available Available Available
GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ 2.5L VGT 4×2 AT LT 2.5L 4×2 MT LT 2.8L 4×4 AT LTZ
Giá bán lẻ khuyến nghị (VNĐ – gồm VAT) 898.000.000 ₫ 859.000.000 ₫ 1.075.000.000 ₫

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button