Máy khoan chính xác
Máy khoan chính xác KTK Đài Loan là các loại máy khoan tự động và module khoan tự động. đây là các dòng thiết bị chính xác thường dùng gia công chi tiết khuôn mẩu hoặc các chi tiết đặc biệt. Máy khoan chính xác cho phép làm việc trên các loại vật liệu cứng và hợp kim màu, hành trình khoan cho phép định trước và máy có thể hoạt động độc lập với bộ độ gá tự động.
Máy khoan kiểu khoan Servo được sản xuất trong các năm gần đây, hành trình trục chính được di trì bởi Motor Servo điều khiển bằng PLC. gồm các model NC9200, NC7200, NC6150, NC4150, NCL-16, NCL-25.
Máy khoan kiểu khoan khí nén bao gồm cả loại khoan lỗ sâu có hành trình nhò, áp lực của khí nén cung cấp từ bên ngoài. khả năng khoan của dòng máy này thường giới hạn không quá 20mm gồm model P350, P360, P5100, P50100.
Máy khoan kiểu gồm cả loại khoan lỗ sâu, trục chính di chuyển nhờ áp lực của hệ thống thủy lực. Khả năng khoan lớn hơn loại khí nén, cho phép đến 35mm. Gồm model H60-150, H9150, H7150, H6150, H5100.
Nhà máy Liang KTK còn có các loại đầu khoan chính xác gọi là dùng lắp cho các dây chuyền sản xuất hoặc gia công chế tạo máy. Ngoài các loại máy trên đây còn dòng máy khoan phổ thông giá rẻ gọi là .
Thông số máy khoan tự động Đài Loan
Model | P6150 | P5100 | P360 | NC6150 | NC7200 | H7150 | H8130 |
Loại máy | Penumatic Auto | Servo Auto | Hydraulic Auto | ||||
Khoan Max mm | 16 | 10 | 6 | 16 | 25 | 25 | 35 |
Kiểu trục chính | MT2 | JT6 | JT2 | MT2 | MT3 | MT3 | MT4 |
H. trính trục mm | 150 | 100 | 60 | 100 | 130 | 150 | 130 |
H. trình ổn định | 25/50/75 | 50mm | 25mm | ||||
Tốc độ 4P rpm 1 | 830 | 830 | 2500 | 833 | 500 | 300 | 300 |
Tốc độ 4P rpm 2 | 1250 | 1670 | 3400 | 1650 | 2000 | 1500 | 1000 |
Tốc độ 4P rpm 3 | 1670 | 2500 | 4200 | 2500 | |||
Tâm trục đến trụ | 230 | 180 | 180 | 230 | 230 | 230 | 260 |
Bàn mm | 600×800 | 450×600 | 350×550 | 400×500 | 300×300 | – | – |
Đường kính trụ | 102mm | 80 | 102 | Vuông | 102 | 300×300 | |
Tâm trục đến bàn | 100-700 | 100-400 | 100-600 | 100-700 | 100-700 | 100-700 | |
Công suất | 2Hp | 1Hp | 0.5Hp | 2HP | 2HP | 2HP | 3HP |
Motor servo | 750W | 400 | |||||
AS khí – thủy lực | 5-7Kg/cm2 | 25kg/cm2 | |||||
Cao mm | 1800 | 1600 | 1600 | 1800 | 2100 | 2100 | 2500 |
Trọng lượng Kg | 350 | 230 | 210 | 380 | 750 |
Hình ảnh máy khoan KTK Đài Loan
#Xem thêm một số bài viết về :Máy khoan chính xác
- Top 11 laptop Dell mới nhất 2022 có thiết kế đẹp, cấu hình siêu khủng
- Top 10 laptop cho sinh viên CNTT để lập trình, xem phim, lướt web
- “Review” Top 3 Phần Mềm Quản Lý Tiệm Nail Tốt Nhất Hiện Nay
- Top 15 điện thoại chơi game tốt nhất tháng 4 2022 cấu hình mạnh giá từ 3tr5
- Top 10 máy tính bảng Android tốt nhất 2022 đa năng giá từ 4tr